Có 2 kết quả:
热线 rè xiàn ㄖㄜˋ ㄒㄧㄢˋ • 熱線 rè xiàn ㄖㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hotline (communications link)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hotline (communications link)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0